Lịch phụng vụ Công giáo 2021 trình bày đầy đủ các ngày lễ, bài đọc, màu áo lễ, âm lịch và ngày kính các Thánh để tiện theo dõi suốt năm Tân Sửu 2021. Lịch Công Giáo 2021 năm B được soạn thảo dựa theo Lịch Phụng vụ của Hội Đồng Giám Mục Việt Nam.
Joseph Tuấn kính chúc mọi người một năm an vui và tràn đầy ân sủng Chúa. Hãy cùng nhau loan báo Tin Mừng và phục vụ bạn nhé!
Lịch Công Giáo Tháng 01/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 19/11 | Trắng | Thứ Sáu. Đức Maria Mẹ Thiên Chúa (lễ trọng) Ds 6:22-27; Gl 4:4-7; Tv 67:2-3,5,6,8; Lc 2:16-21 |
2 | 20 | Trắng | Thứ Bảy. Thánh Cả Basil và Grêgôriô Nazianzen, Gmtsht (lễ nhớ) 1 Ga 2:22-28; Tv 98:1,2-3,3-4; Ga 1:19-28 |
3 | 21 | Trắng | Chúa nhật. Lễ Hiển Linh (lễ trọng) Is 60:1-6; Tv 72:1-2,7-8,10-11,12-13; Ep 3:2-3,5-6; Mt 2:1-12 |
4 | 22 | Trắng | Thứ Hai. Thánh Elizabeth Ann Seton (lễ nhớ) 1 Ga 3:7-10; Tv 98:1,7-8,9; Ga 1:35-42 |
5 | 23 | Trắng | Thứ Ba. Thánh Gioan Neumann, Gm (lễ nhớ) 1 Ga 3:11-21; Tv 100:1-2,3,4,5; Ga 1:43-51 |
6 | 24 | Trắng | Thứ Tư. Is 60:1-6; Ep 3:2-3,5-6; Tv 72:1-2,7-8,10-11,12-13; Mt 2:1-12 |
7 | 25 | Trắng | Thứ Năm. 1 Ga 3:224; Tv 2:7-8,10-11; Mt 4:12-17,23-25 |
8 | 26 | Trắng | Thứ Sáu. 1 Ga 4:7-10; Tv 72:1-2,3-4,7-8; Mc 6:34-44 |
9 | 27 | Trắng | Thứ Bảy. 1 Ga 4:11-18; Tv 72:1-2,10,12-13; Mc 6:45-52 |
10 | 28 | Trắng | Chúa nhật. Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Is 42:1-4,6-7; Tv 29:1-2,3-4,3-9-10; Cv 10:34-38; Mt 3:13-17 |
11 | 29 | Xanh | Thứ Hai. Dt 1:1-6; Tv 97:1-2,6-7,9; Mc 1:14-20 |
12 | 30 | Xanh | Thứ Ba. Dt 2:5-12; Tv 8:2,5,6-7,8-9; Mc 1:21-28 |
13 | 1/12 | Xanh | Thứ Tư. Dt 2:14-18; Tv 105:1-2,3-4,6-7,8-9; Mc 1:29-39 |
14 | 2 | Xanh | Thứ Năm. Dt 3:7-14; Tv 95:6-7,8-9,10-11; Mc 1:40-45 |
15 | 3 | Xanh | Thứ Sáu. Dt 4:1-5,11; Tv 78:3,4,6-7,8; Mc 2:1-12 |
16 | 4 | Xanh | Thứ Bảy. Dt 4:12-16; Tv 19:8,910,15; Mc 2:13-17 |
17 | 5 | Xanh | Chúa Nhật II Thường Niên 1 Sm 3:3-10,19; Tv 40:2-4,7-8,8-9,10; 1 Cr 6:13-15,17-20; Ga 1:35-42 |
18 | 6 | Xanh | Thứ Hai. Dt 5:1-10; Tv 110:1,2,3,4; Mc 2:18-22 |
19 | 7 | Xanh | Thứ Ba. Dt 6:10-20; Tv 111:1-2,4-5,9-10; Mc 2:23-28 |
20 | 8 | Xanh | Thứ Tư. Dt 7:1-3,15-17; Tv 110:1,2,3,4; Mc 3:1-6 |
21 | 9 | Đỏ | Thứ Năm. Thánh Agnes, Đttđ (lễ nhớ) Dt 7:25; Dt 8:6; Tv 40:7-8,8-9,10,17; Mc 3:7-12 |
22 | 10 | Xanh | Thứ Sáu. Dt 8:6-13; Tv 85:8,10,11-12,13-14; Mc 3:13-19 |
23 | 11 | Xanh | Thứ Bảy. Dt 9:2-3,11-14; Tv 47:2-3,6-7,8-9; Mc 3:20-21 |
24 | 12 | Xanh | Chúa Nhật III Thường Niên St 3:1-5,10; Tv 25:4-5,6-7,8-9; 1 Cr 7:29-31; Mc 1:14-20 |
25 | 13 | Trắng | Thứ Hai. Thánh Phaolô, Tông Đồ trở lại (lễ kính) Dt 9:15,24-28; Tv 98:1,2-3,3-4,5-6; Mc 3:22-30 |
26 | 14 | Trắng | Thứ Ba. Thánh Timôthêô và Titô, Gm (lễ nhớ) Dt 10:1-10; Tv 40:2,4,7-8,10,11; Mc 3:31-35 |
27 | 15 | Xanh | Thứ Tư. Dt 10:11-18; Tv 110:1,2,3,4; Mc 4:1-20 |
28 | 16 | Trắng | Thứ Năm. Thánh Tôma Aquinas, Lmts (lễ nhớ) Dt 10:19-25; Tv 24:1-2,3-4,5-6; Mc 4:21-25 |
29 | 17 | Xanh | Thứ Sáu. Dt 10:32-39; Tv 37:3-4,5-6,23-24,39-40; Mc 4:26-34 |
30 | 18 | Xanh | Thứ Bảy. Dt 11:1-2,8-19; Lc 1:69-70,71-72,73-75; Mc 4:35-41 |
31 | 19 | Xanh | Chúa Nhật IV Thường Niên Đnl 18:15-20; Tv 95:1-2,6-7,7-9; 1 Cr 7:32-35; Mc 1:21-28 |
Lịch Công Giáo Tháng 02/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 20/12 | Xanh | Thứ Hai. Dt 11:32-40; Tv 31:20,21,22,23,24; Mc 5:1-20 |
2 | 21 | Trắng | Thứ Ba. Đức Mẹ Dâng Chúa Vào Đền Thánh (lễ kính) Dt 12:1-4; Tv 22:26-27,28,30,31-32; Mc 5:21-43 |
3 | 22 | Xanh | Thứ Tư. Dt 12:4-7,11-15; Tv 103:1-2,13-14,17-18; Mc 6:1-6 |
4 | 23 | Xanh | Thứ Năm. Dt 12:18-19,21-24; Tv 48:2-3,3-4,9,10-11; Mc 6:7-13 |
5 | 24 | Đỏ | Thứ Sáu. Thánh Agatha, Đttđ (lễ nhớ) Dt 13:1-8; Tv 27:1,3,5,8-9; Mc 6:14-29 |
6 | 25 | Đỏ | Thứ Bảy. Thánh Phaolô Miki và các bạn tử đạo (lễ nhớ) Dt 13:15-17,20-21; Tv 23:1-3,3-4,5,6; Mc 6:30-34 |
7 | 26 | Xanh | Chúa Nhật V Thường Niên G 7:1-4,6-7; Tv 147:1-2,3-4,5-6; 1 Cr 9:16-19,22-23; Mc 1:29-39 |
8 | 27 | Xanh | Thứ Hai. St 1:1-19; Tv 104:1-2,5-6,10,12,24,35; Mc 6:53-56 |
9 | 28 | Xanh | Thứ Ba. St 1:20; St 2:4; Tv 8:4-5,6-7,8-9; Mc 7:1-13 |
10 | 29 | Trắng | Thứ Tư. Thánh Scholastica, Đt (lễ nhớ) St 2:5-9,15-17; Tv 104:1-2,27-28,29-30; Mc 7:14-23 |
11 | 30 | Xanh | Thứ Năm. St 2:18-25; Tv 128:1-2,3,4-5; Mc 7:24-30 |
12 | 1/1 | Xanh | Thứ Sáu. Mồng Một Tết Tân Sửu: Cầu Bình An Cho Năm Mới St 3:1-8; Tv 32:1-2,5,6,7; Mc 7:31-37 |
13 | 2 | Xanh | Thứ Bảy. Mồng Hai Tết Tân Sửu: Kính nhớ Tổ Tiên và Ông Bà Cha Mẹ St 3:9-24; Tv 90:2,3-4,5-6,12-13; Mc 8:1-10 |
14 | 3 | Xanh | Chúa Nhật VI Thường Niên. Mồng Ba Tết Tân Sửu: Thánh hóa Công Ăn Việc Làm Lv 13:1-2,44-46; Tv 32:1-2,5,11; 1 Cr 10:3111; Mc 1:40-45 |
15 | 4 | Xanh | Thứ Hai. St 4:1-15,25; Tv 50:1,8,16-17,20-21; Mc 8:11-13 |
16 | 5 | Xanh | Thứ Ba. St 6:5-8; Tv 29:1-2,3-4,3,9-10; Mc 8:14-21 |
17 | 6 | Tím | Thứ Tư Lễ Tro Ge 2:12-18; 2 Cr 5:20-6; Tv 51:3-4,5-6,12-13,14,17; Mt 6:1-6,16-18 |
18 | 7 | Tím | Thứ Năm. St 30:15-20; Tv 1:1-2,3,4,6; Lc 9:22-25 |
19 | 8 | Tím | Thứ Sáu. Is 58,1-9a; Mt 14-15 |
20 | 9 | Tím | Thứ Bảy. Is 58:9-14; Tv 86:1-2,3-4,5-6; Lc 5:27-32 |
21 | 10 | Tím | Chúa Nhật thứ Nhất Mùa Chay St 9:8-15; Tv 25:4-5,6-7,8-9; 1 Pr 3:18-22; Mc 1:12-15 |
22 | 11 | Trắng | Thứ Hai. Toà Thánh Phêrô, Tông Đồ (lễ kính) Lv 19:1-2,11-18; Tv 19:8,9,10,15; Mt 25:31-46 |
23 | 12 | Tím | Thứ Ba. Is 55:10-11; Tv 34:4-5,6-7,16-17,18-19; Mt 6:7-15 |
24 | 13 | Tím | Thứ Tư. St 3:1-10; Tv 51:3-4,12-13,18-19; Lc 11:29-32 |
25 | 14 | Tím | Thứ Năm. Et 138:1-2,2-3,7-8; Mt 7:7-12 |
26 | 15 | Tím | Thứ Sáu. Ed 18:21-28; Tv 130:1-2,3-4,4-6,7-8; Mt 5:20-26 |
27 | 16 | Tím | Thứ Bảy. St 26:16-19; Tv 119:1-2,4-5,7-8; Mt 5:43-48 |
28 | 17 | Tím | Chúa Nhật II Mùa Chay St 22:1-2,9,10-13,15-18; Tv 116:10-15,16-17,18-19; Rm 8:31-34; Mc 9:2-10 |
Lịch Công Giáo Tháng 03/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 18/1 | Tím | Thứ Hai. St 9:4-10; Tv 79:8,9,11,13; Lc 6:36-38 |
2 | 19 | Tím | Thứ Ba. Is 1:10,16-20; Tv 50:8-9,16-17,21,23; Mt 23:1-12 |
3 | 20 | Tím | Thứ Tư. Gr 18:18-20; Tv 31:5-6,14,15-16; Mt 20:17-28 |
4 | 21 | Tím | Thứ Năm. Gr 17:5-10; Tv 1:1-2,3,4,6; Lc 16:19-31 |
5 | 22 | Tím | Thứ Sáu. St 37:3-4,12-13,17-28; Tv 105:16-17,18-19,20-21; Mt 21:33-43,45-46 |
6 | 23 | Tím | Thứ Bảy. St 7:14-15,18-20; Tv 103:1-2,3-4,9-10,11-12; Lc 15:1-3,11-32 |
7 | 24 | Tím | Chúa Nhật III Mùa Chay Xh 20:1-17; Xh 20:1-3,7-8,12-17; Tv 19:8,9,10,11; 1 Cr 1:22-25; Ga 2:13-25 |
8 | 25 | Tím | Thứ Hai. 2 V 5:1-15; Tv 42:2-3; Lc 4:24-30 |
9 | 26 | Tím | Thứ Ba. St 3:25,34-43; Tv 25:4-5,6-7,8-9; Mt 18:21-35 |
10 | 27 | Tím | Thứ Tư. St 4:1,5-9; Tv 147:12-13,15-16,19-20; Mt 5:17-19 |
11 | 28 | Tím | Thứ Năm. Gr 7:23-28; Tv 95:1-2,6-7,8-9; Lc 11:14-23 |
12 | 29 | Tím | Thứ Sáu. Hs 14:2-10; Tv 81:6-8,8-9,10-11,14,17; Mc 12:28-34 |
13 | 1/2 | Tím | Thứ Bảy. Hs 6:1-6; Tv 51:3-4,18-19,20-21; Lc 18:9-14 |
14 | 2 | Tím | Chúa Nhật IV Mùa Chay St 36:14-16,19-23; Tv 137:1-2,3,4-5,6; Ep 2:4-10; Ga 3:14-21 |
15 | 3 | Tím | Thứ Hai. Is 65:17-21; Tv 30:2,4,5-6,11-13; Ga 4:43-54 |
16 | 4 | Tím | Thứ Ba. Ed 47:1-9,12; Tv 46:2-3,5-6,8-9; Ga 5:1-3,5-16 |
17 | 5 | Tím | Thứ Tư. Is 49:8-15; Tv 145:8-9,13-14,17-18; Ga 5:17-30 |
18 | 6 | Tím | Thứ Năm. Xh 32:7-14; Tv 106:19-20,21-22,23; Ga 5:31-47 |
19 | 7 | Trắng | Thứ Sáu. Thánh Giuse Bạn Đức Mẹ Maria (lễ trọng) Kn 2:1,12-22; Tv 34:17-18,19-20,21,23; Ga 7:1-2,10,25-30 |
20 | 8 | Tím | Thứ Bảy. Gr 11:18-20; Tv 7:2-3,9-10,11-12; Ga 7:40-53 |
21 | 9 | Tím | Chúa Nhật V Mùa Chay Gr 31:31-34; Tv 51:3-4,12-13,14-15; Dt 5:7-9; Ga 12:20-33 |
22 | 10 | Tím | Thứ Hai. St 13:1-9,15-17,19-30,33-62; Tv 23:1-3,3-4,5,6; Ga 8:1-11; Ga 8:12-20; Ga 13:41-62 |
23 | 11 | Tím | Thứ Ba. Ds 21:4-9; Tv 102:2-3,16-18,19-21; Ga 8:21-30 |
24 | 12 | Tím | Thứ Tư. St 3:14-20,91-92,953; Ga 8:31-42 |
25 | 13 | Trắng | Thứ Năm. Lễ Truyền Tin (lễ trọng) St 17:3-9; Tv 105:4-5,6-7,8-9; Ga 8:51-59 |
26 | 14 | Tím | Thứ Sáu. Gr 20:10-13; Tv 18:2-3,3-4,5-6,7; Ga 10:31-42 |
27 | 15 | Tím | Thứ Bảy. Ed 37:21-28; Gr 31:10,11-12,13; Ga 11:45-57 |
28 | 16 | Đỏ | Chúa Nhật Lễ Lá Mc 11:1-10; Ga 12:12-16; Is 50:4-7; Tv 22:8-9,17-18,19-20,23-24; Pl 2:6-11; Mc 14:115; Mc 15:1-39 |
29 | 17 | Tím | Thứ Hai Tuần Thánh. Is 42:1-7; Tv 27:1,2,3,13-14; Ga 12:1-11 |
30 | 18 | Tím | Thứ Ba Tuần Thánh. Is 49:1-6; Tv 71:1-2,3-4,5-6,15,17; Ga 13:21-33,36-38 |
31 | 19 | Tím | Thứ Tư Tuần Thánh. Is 50:4-9; Tv 69:8-10,21-22,31,33-34; Mt 26:14-25 |
Lịch Công Giáo Tháng 04/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 20/2 | Trắng | Thứ Năm Tuần Thánh. Is 61:1-3,6,8-9; Tv 89:21-22,25,27; Kh 1:5-8; Lc 4:16-21; Xh 12:1-8,11-14; Tv 116:12-13,15-16,17-18; 1 Cr 11:23-26; Ga 13:1-15 |
2 | 21 | Đỏ | Thứ Sáu Tuần Thánh. Is 52:1353; Tv 31:2-6,12-13,15-16,17-25; Dt 4:14-16; Ga 18:1-19,42 |
3 | 22 | Trắng | Lễ Vọng Phục Sinh. Rm 6:3-11118; Mt 28:1-10; Rm 6:3-11118; Mc 16:1-7 |
4 | 23 | Trắng | Chúa Nhật Lễ Phục Sinh St 10:34,37-43; Tv 118:1-2,16-17,22-23; Cl 3:1-4; 1 Cr 5:6-8; Ga 20:1-9 |
5 | 24 | Trắng | Thứ Hai trong tuần Bát Nhật Lễ Phục Sinh Cv 2:14,22-32; Tv 16:1-2,5,7-8,9-10,11; Mt 28:8-15 |
6 | 25 | Trắng | Thứ Ba trong tuần Bát Nhật Lễ Phục Sinh Cv 2:36-41; Tv 33:4-5,18-19,20,22; Ga 20:11-18 |
7 | 26 | Trắng | Thứ Tư trong tuần Bát Nhật Lễ Phục Sinh Cv 3:1-10; Tv 105:1-2,3-4,6-7,8-9; Lc 24:13-35 |
8 | 27 | Trắng | Thứ Năm trong tuần Bát Nhật Lễ Phục Sinh Cv 3:11-26; Tv 8:2,5,6-7,8-9; Lc 24:35-48 |
9 | 28 | Trắng | Thứ Sáu trong tuần Bát Nhật Lễ Phục Sinh Cv 4:1-12; Tv 118:1-2,4,22-24,25-27; Ga 21:1-14 |
10 | 29 | Trắng | Thứ Bảy trong tuần Bát Nhật Lễ Phục Sinh Cv 4:13-21; Tv 118:1,14-15,16-18,19-21; Mc 16:9-15 |
11 | 30 | Trắng | Chúa Nhật II Phục Sinh – Kính Lòng Thương Xót Chúa Cv 4:32-35; Tv 118:2-4,13-15,22-24; 1 Ga 5:1-6; Ga 20:19-31 |
12 | 1/3 | Trắng | Thứ Hai. Cv 4:23-31; Tv 2:1-3,4-6,7-9; Ga 3:1-8 |
13 | 2 | Trắng | Thứ Ba. Cv 4:32-37; Tv 93:1,1-2,5; Ga 3:7-15 |
14 | 3 | Trắng | Thứ Tư. Cv 5:17-26; Tv 34:2-3,4-5,6-7,8-9; Ga 3:16-21 |
15 | 4 | Trắng | Thứ Năm. Cv 5:27-33; Tv 34:2,9,17-18,19-20; Ga 3:31-36 |
16 | 5 | Trắng | Thứ Sáu. Cv 5:34-42; Tv 27:1,4,13-14; Ga 6:1-15 |
17 | 6 | Trắng | Thứ Bảy. Cv 6:1-7; Tv 33:1-2,4-5,18-19; Ga 6:16-21 |
18 | 7 | Trắng | Chúa Nhật III Phục Sinh Cv 3:13-15,17-19; Tv 4:2,4,7-8,9; 1 Ga 2:1-5; Lc 24:35-48 |
19 | 8 | Trắng | Thứ Hai. Cv 6:8-15; Tv 119:23-24,26-27,29-30; Ga 6:22-29 |
20 | 9 | Trắng | Thứ Ba. Cv 7:518; Tv 31:3-4,6-7,8,17,21; Ga 6:30-35 |
21 | 10 | Trắng | Thứ Tư. Cv 8:1-8; Tv 66:1-3,4-5,6-7; Ga 6:35-40 |
22 | 11 | Trắng | Thứ Năm. Cv 8:26-40; Tv 66:8-9,16-17,20; Ga 6:44-51 |
23 | 12 | Trắng | Thứ Sáu. Cv 9:1-20; Tv 117:1; 2 Ga 6:52-59 |
24 | 13 | Trắng | Thứ Bảy. Cv 9:31-42; Tv 116:12-13,14-15,16-17; Ga 6:60-69 |
25 | 14 | Trắng | Chúa Nhật IV Phục Sinh Cv 4:8-12; Tv 118:1-8-9,21-23,26-21-29; 1 Ga 3:1; 2 Ga 10:11-18 |
26 | 15 | Trắng | Thứ Hai. Cv 11:1-18; Tv 42:2-3; Ga 10:1-10; Ga 10:11-18 |
27 | 16 | Trắng | Thứ Ba. Cv 11:19-26; Tv 87:1-3,4-5,6-7; Ga 10:22-30 |
28 | 17 | Trắng | Thứ Tư. Cv 12:2413; Tv 67:2-3,5,6,8; Ga 12:44-50 |
29 | 18 | Trắng | Thứ Năm. Thánh Catêrina đệ Siena, Đtts (lễ nhớ) Cv 13:13-25; Tv 89:2-3,21-22,25,27; Ga 13:16-20 |
30 | 19 | Trắng | Thứ Sáu. Cv 13:26-33; Tv 2:6-7,8-9,10-11; Ga 14:1-6 |
Lịch Công Giáo Tháng 05/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 20/3 | Trắng | Thứ Bảy. Cv 13:44-52; Tv 98:1,2-3,3-4; Ga 14:7-14 |
2 | 21 | Trắng | Chúa Nhật V Phục Sinh Cv 9:26-31; Tv 22:26-27,28-30,31-32; 1 Ga 3:18-24; Ga 15:1-8 |
3 | 22 | Đỏ | Thứ Hai. Thánh Philipphê và Giacôbê, Tông Đồ (lễ kính) Cv 14:5-18; Tv 115:1-2,3-4,15-16; Ga 14:21-26 |
4 | 23 | Trắng | Thứ Ba. Cv 14:19-28; Tv 145:10-11,12-13,21; Ga 14:27-31 |
5 | 24 | Trắng | Thứ Tư. Cv 15:1-6; Tv 122:1-2,3-4,4-5; Ga 15:1-8 |
6 | 25 | Trắng | Thứ Năm. Cv 15:7-21; Tv 96:1-2,2-3,10; Ga 15:9-11 |
7 | 26 | Trắng | Thứ Sáu. Cv 15:22-31; Tv 57:8-9,10-12; Ga 15:12-17 |
8 | 27 | Trắng | Thứ Bảy. Cv 16:1-10; Tv 100:1-2,3,5; Ga 15:18-21 |
9 | 28 | Trắng | Chúa Nhật VI Phục Sinh Cv 10:25-26,34-35,44-48; Tv 98:1,2-3,3-4; 1 Ga 4:7-10; Ga 15:9-17 |
10 | 29 | Trắng | Thứ Hai. Cv 16:11-15; Tv 149:1-2,3-4,5-6,9; Ga 15:2616 |
11 | 30 | Trắng | Thứ Ba. Cv 16:22-34; Tv 138:1-2,2-3,7-8; Ga 16:5-11 |
12 | 1/4 | Trắng | Thứ Tư. Cv 17:15,2218; Tv 148:1-2,11-12,12-14,14; Ga 16:12-15 |
13 | 2 | Trắng | Thứ Năm. Lễ Thăng Thiên (lễ trọng) |
14 | 3 | Đỏ | Thứ Sáu. Thánh Matthia, Tông Đồ (lễ kính) Cv 18:9-18; Tv 47:2-3,4-5,6-7; Ga 16:20-23 |
15 | 4 | Trắng | Thứ Bảy. Cv 18:23-28; Tv 47:2-3,8-9,10; Ga 16:23-28 |
16 | 5 | Trắng | Chúa Nhật VII Phục Sinh Cv 1:15-17,20,20-26; Tv 103:1-2,11-12,19-20; 1 Ga 4:11-16; Ga 17:11-19 |
17 | 6 | Trắng | Thứ Hai. Cv 19:1-8; Tv 68:2-3,4-5,6-7; Ga 16:29-33 |
18 | 7 | Trắng | Thứ Ba. Cv 20:17-27; Tv 68:10-11,20-21; Ga 17:1-11 |
19 | 8 | Trắng | Thứ Tư. Cv 20:28-38; Tv 68:29-30,33-35,35-36; Ga 17:11-19 |
20 | 9 | Trắng | Thứ Năm. Cv 22:30; Tv 16:1-2,5,7-8,9-10,11; Ga 17:20-26 |
21 | 10 | Trắng | Thứ Sáu. Cv 25:13-21; Tv 103:1-2,11-12,19-20; Ga 21:15-19 |
22 | 11 | Trắng | Thứ Bảy. Cv 28:16-20,30-31; Tv 11:4,5,7; Ga 21:20-25 |
23 | 12 | Đỏ | Chúa Nhật. Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống St 11:1-9; Xh 19:3-8,16-20; Ed 37:1-14; Ge 3:1-5; Tv 104:1-2,24-35,27-28,29-30; Rm 8:22-27; Ga 7:37-39-2; Tv 104:1-24,29-30,31-34; 1 Cr 12:3-7,12-13; Ga 20:19-23; Cv 2:1-11; Tv 104:1-24,29-30,31-34; Gl 5:16-25; Ga 15:26-27 |
24 | 13 | Xanh | Thứ Hai. Hc 17:19-27; Tv 32:1-2,5,6,7; Mc 10:17-27 |
25 | 14 | Xanh | Thứ Ba. Hc 35:1-12; Tv 50:5-6,7-8,14,23; Mc 10:28-31 |
26 | 15 | Trắng | Thứ Tư. Thánh Philip Neri, Lm (lễ nhớ) Hc 36:1,5-6,10-17; Tv 79:8,9,11,13; Mc 10:32-45 |
27 | 16 | Xanh | Thứ Năm. Hc 42:15-25; Tv 33:2-3,4-5,6-7,8-9; Mc 10:46-52 |
28 | 17 | Xanh | Thứ Sáu. Hc 44:1,9-13; Tv 149:1-2,3-4,5-6,9; Mc 11:11-26 |
29 | 18 | Xanh | Thứ Bảy. Hc 51:12-20; Tv 19:8,9,10,11; Mc 11:27-33 |
30 | 19 | Trắng | Chúa Nhật Lễ Chúa Ba Ngôi Đnl 4:32-34,39-40; Tv 33:4-5,6-9,18-19,20-22; Rm 8:14-17; Mt 28:16-20 |
31 | 20 | Trắng | Thứ Hai. Đức Mẹ thăm viếng Bà Thánh Isave (lễ kính) Tb 1:1-2; Tv 112:1-2,34,5-6; Mc 12:1-12 |
Lịch Công Giáo Tháng 06/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 21/4 | Đỏ | Thứ Ba. Thánh Justin, Tđ Tb 2:9-14; Tv 112:1-2,7-8,9; Mc 12:13-17 |
2 | 22 | Xanh | Thứ Tư. Tb 3:1-11,16; Tv 25:2-4,4-5,6-7,8-9; Mc 12:18-27 |
3 | 23 | Đỏ | Thứ Năm. Thánh Charles Lwanga và các bạn tử đạo (lễ nhớ) Tb 6:11; Tv 128:1-2,3,4-5; Mc 12:28-34 |
4 | 24 | Xanh | Thứ Sáu. Tb 11:5-15; Tv 146:2,7,8-9,9-10; Mc 12:35-37 |
5 | 25 | Đỏ | Thứ Bảy. Thánh Boniface, Gmtđ (lễ nhớ) Tb 12:1,5-15,20; Tb 13:2,6; Mc 12:38-44 |
6 | 26 | Trắng | Chúa Nhật. Lễ Mình Máu Thánh Chúa Xh 24:3-8; Tv 116:12-13,15-16,17-18; Dt 9:11-15; Mc 14:12-16,22-26 |
7 | 27 | Xanh | Thứ Hai. 2 Cr 1:1-7; Tv 34:2-3,4-5,6-7,8-9; Mt 5:1-12 |
8 | 28 | Xanh | Thứ Ba. 2 Cr 1:18-22; Tv 119:129,130,131,132,133,135; Mt 5:13-16 |
9 | 29 | Xanh | Thứ Tư. 2 Cr 3:4-11; Tv 99:5,6,7,8,9; Mt 5:17-19 |
10 | 1/5 | Xanh | Thứ Năm. 2 Cr 3:15; 2 Cr 4:1,3-6; Tv 85:9-10,11-12,12-13; Mt 5:20-26 |
11 | 2 | Trắng | Thứ Sáu. Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu (lễ trọng) 2 Cr 4:7-15; Tv 116:10-11,15-16,17-18; Mt 5:27-32 |
12 | 3 | Trắng | Thứ Bảy. Lễ Trái Tim Vô Nhiễm Đức Mẹ (lễ nhớ) 2 Cr 5:14-21; Tv 103:1-2,3-4,8-9,11-12; Mt 5:33-37 |
13 | 4 | Xanh | Chúa Nhật XI Quanh Năm Ed 17:22-24; Tv 92:2-3,13-14,15-16; 2 Cr 5:6-10; Mc 4:26-34 |
14 | 5 | Xanh | Thứ Hai. 2 Cr 6:1-10; Tv 98:1,2-3,3-4; Mt 5:38-42 |
15 | 6 | Xanh | Thứ Ba. 2 Cr 8:1-9; Tv 146:2,5-6,7,8-9; Mt 5:43-48 |
16 | 7 | Xanh | Thứ Tư. 2 Cr 9:6-11; Tv 112:1-2,3-4,9; Mt 6:1-6,16-18 |
17 | 8 | Xanh | Thứ Năm. 2 Cr 11:1-11; Tv 111:1-2,3-4,7-8; Mt 6:7-15 |
18 | 9 | Xanh | Thứ Sáu. 2 Cr 11:18,21-30; Tv 34:2-3,4-5,6-7; Mt 6:19-23 |
19 | 10 | Xanh | Thứ Bảy. 2 Cr 12:1-10; Tv 34:8-9,10-11,12-13; Mt 6:24-34 |
20 | 11 | Xanh | Chúa Nhật XII Quanh Năm G 38:1,8-11; Tv 107:23-24,25-26,28-29,30-31; 2 Cr 5:14-17; Mc 4:35-41 |
21 | 12 | Trắng | Thứ Hai. Thánh Aloysius Gonzaga, Tu Sĩ (lễ nhớ) St 12:1-9; Tv 33:12-13,18-19,20,22; Mt 7:1-5 |
22 | 13 | Xanh | Thứ Ba. St 13:2,5-18; Tv 15:2-3,3-4,5; Mt 7:6,12-14 |
23 | 14 | Xanh | Thứ Tư. St 15:1-12,17-18; Tv 105:1-2,3-4,6-7,8-9; Mt 7:15-20 |
24 | 15 | Trắng | Thứ Năm. Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả (lễ trọng) St 16:1-12,15-16; Tv 7:21-29 |
25 | 16 | Xanh | Thứ Sáu. St 17:1,9-10,15-22; Tv 128:1-2,3,4-5; Mt 8:1-4 |
26 | 17 | Xanh | Thứ Bảy. St 18:1-15; Lc 1:46-47,48-49,50,53,54-55; Mt 8:5-17 |
27 | 18 | Xanh | Chúa Nhật XIII Quanh Năm Kn 1:13-15,2; Tv 30:2-4,5-6,11-12-13; 2 Cr 8:7,9,13-15; Mc 5:21-43; Mc 5:21-24,35-43 |
28 | 19 | Đỏ | Thứ Hai. Thánh Irenaeus, Gmtđ (lễ nhớ) St 18:16-33; Tv 103:1-2,3-4,8-9,10-11; Mt 8:18-22 |
29 | 20 | Đỏ | Thứ Ba. Thánh Phêrô và Phaolô, Tông Đồ (lễ trọng) St 19:15-29; Tv 26:2-3,9-10,11-12; Mt 8:23-27 |
30 | 21 | Xanh | Thứ Tư. St 21:5,8-20; Tv 34:7-8,10-11,12-13; Mt 8:28-34 |
Lịch Công Giáo Tháng 07/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 22/5 | Xanh | Thứ Năm. St 22:1-19; Tv 115:1-2,3-4,5-6,8-9; Mt 9:1-8 |
2 | 23 | Xanh | Thứ Sáu. St 23:1-4,19; Tv 106:1-2,3-4,4-5; Mt 9:9-13 |
3 | 24 | Đỏ | Thứ Bảy . Thánh Tôma, Tông Đồ St 27:1-5,15-29; Tv 135:1-2,3-4,5-6; Mt 9:14-17 |
4 | 25 | Xanh | Chúa Nhật XIV Quanh Năm Ed 2:2-5; Tv 123:1-2,2,3-4; 2 Cr 12:7-10; Mc 6:1-6 |
5 | 26 | Xanh | Thứ Hai. St 28:10-22; Tv 91:1-2,3-4,14-15; Mt 9:18-26 |
6 | 27 | Xanh | Thứ Ba. St 32:23-33; Tv 17:1,2-3,6-7,8,15; Mt 9:32-38 |
7 | 28 | Xanh | Thứ Tư. St 41:55-57; Tv 33:2-3,10-11,18-19; Mt 10:1-7 |
8 | 29 | Xanh | Thứ Năm. St 44:18-21,23-29; Tv 105:16-17,18-19,20-21; Mt 10:7-15 |
9 | 30 | Xanh | Thứ Sáu. St 46:1-7,28-30; Tv 37:3-4,18-19,27-28,39-40; Mt 10:16-23 |
10 | 1/6 | Xanh | Thứ Bảy. St 49:29-33; Tv 105:1-2,3-4,6-7; Mt 10:24-33 |
11 | 2 | Xanh | Chúa Nhật XV Quanh Năm Am 7:12-15; Tv 85:9-10,11-12,13-14; Ep 1:3-14; Ep 1:3-10; Mc 6:7-13 |
12 | 3 | Xanh | Thứ Hai. Xh 1:8-14,22; Tv 124:1-3,4-6,7-8; Mt 10:34; Mt 11:1 |
13 | 4 | Xanh | Thứ Ba. Xh 2:1-15; Tv 69:3,14,30-31,33-34; Mt 11:20-24 |
14 | 5 | Trắng | Thứ Tư. Chân Phước Kateri Tekakwitha, Đt Xh 3:1-6,9-12; Tv 11:25-27 |
15 | 6 | Trắng | Thứ Năm. Thánh Bonaventure, Gmtsht Xh 3:11-20; Tv 105:1,5,8-9,24-25,26-27; Mt 11:28-30 |
16 | 7 | Xanh | Thứ Sáu. Xh 11:10; Xh 12:14; Tv 116:12-13,15-16,17-18; Mt 12:1-8 |
17 | 8 | Xanh | Thứ Bảy. Xh 12:37-42; Tv 136:1,23-24,10-12,13-15; Mt 12:14-21 |
18 | 9 | Xanh | Chúa Nhật XVI Quanh Năm Gr 23:1-6; Tv 23:1-3,3-4,5,6; Ep 2:13-18; Mc 6:30-34 |
19 | 10 | Xanh | Thứ Hai. Xh 14:5-18; Xh 15:1-2,3-4,5-6; Mt 12:38-42 |
20 | 11 | Xanh | Thứ Ba. Xh 14:21; Xh 15:1; Xh 15:8-9,10,12,17; Mt 12:46-50 |
21 | 12 | Xanh | Thứ Tư. Xh 16:1-5,9-15; Tv 78:18-19,23-24,25-26,27-28; Mt 13:1-9 |
22 | 13 | Trắng | Thứ Năm. Thánh Maria Mađalêna Xh 19:1-2,9-11,16-203; Mt 13:10-17 |
23 | 14 | Xanh | Thứ Sáu. Xh 20:1-17; Tv 19:8,9,10,11; Mt 13:18-23 |
24 | 15 | Xanh | Thứ Bảy. Xh 24:3-8; Tv 50:1-2,5-6,14-15; Mt 13:24-30 |
25 | 16 | Xanh | Chúa Nhật XVII Quanh Năm 2 V 4:42-44; Tv 145:10-11,15-16,17-18; Ep 4:1-6; Ga 6:1-15 |
26 | 17 | Trắng | Thứ hai. Thánh Joachim và Anna, thân phụ mẫu Đức Mẹ Xh 32:15-24,30-34; Tv 106:19-20,21-22,23; Mt 13:31-35 |
27 | 18 | Xanh | Thứ Ba. Xh 33:7-11; Tv 103:6-7,8-9,10-11,12-13; Mt 13:35-43 |
28 | 19 | Xanh | Thứ Tư. Xh 34:29-35; Tv 99:5,6,7,9; Mt 13:44-46 |
29 | 20 | Trắng | Thứ Năm. Thánh Mátta Xh 40:16-21,34-38; Tv 84:3,4,5-6,8,11; Mt 13:47-53 |
30 | 21 | Xanh | Thứ Sáu. Lv 23:1,4-11,15-16,27,34-37; Tv 81:3-4,5-6,10-11; Mt 13:54-58 |
31 | 22 | Trắng | Thứ Bảy. Thánh Ignatius thành Loyola, Lm Lv 25:1,8-17; Tv 67:2-3,5,7-8; Mt 14:1-12 |
Lịch Công Giáo Tháng 08/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 23/6 | Xanh | Chúa Nhật XVIII Quanh Năm Xh 16:2-4,12-15; Tv 78:3-4,23-24,25-54; Ep 4:17,20-24; Ga 6:24-35 |
2 | 24 | Xanh | Thứ Hai. Ds 11:4-15; Tv 81:12-13,14-15,16-17; Mt 14:13-21 |
3 | 25 | Xanh | Thứ Ba. Ds 12:1-13; Tv 51:3-4,5-6,6-7,12-13; Mt 14:22-36 |
4 | 26 | Trắng | Thứ Tư. Thánh Gioan Vianney, Lm Ds 13:1-2,25; Ds 14:1,26-29,34-35; Tv 106:6-7,13-14,21-22,23; Mt 15:21-28 |
5 | 27 | Xanh | Thứ Năm. Ds 20:1-13; Tv 95:1-2,6-7,8-9; Mt 16:13-23 |
6 | 28 | Trắng | Thứ Sáu. Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung St 4:32-40; Tv 77:12-13,14-15,16,21; Mt 16:24-28 |
7 | 29 | Xanh | Thứ Bảy. St 6:4-13; Tv 18:2-3,3-4,47,51; Mt 17:14-20 |
8 | 1/7 | Xanh | Chúa Nhật XIX Quanh Năm 1 V 19:4-8; Tv 34:2-3,4-5,6-7,8-9; Ep 4:305; 2 Ga 6:41-51 |
9 | 2 | Xanh | Thứ Hai. St 10:12-22; Tv 147:12-13,14-15,19-20; Mt 17:22-27 |
10 | 3 | Đỏ | Thứ Ba. Thánh Lôrensô, Tstđ St 31:1-832; Mt 18:1-5,10,12-14 |
11 | 4 | Trắng | Thứ Tư. Thánh Clare, Đt St 34:1-12; Tv 18:15-20 |
12 | 5 | Xanh | Thứ Năm. Gs 3:7-11,13-17; Tv 114:1-2,3-4,5-6; Mt 18:21-19 |
13 | 6 | Xanh | Thứ Sáu. Gs 24:1-13; Tv 136:1-3,16-18,21-22,24; Mt 19:3-12 |
14 | 7 | Đỏ | Thứ Bảy. Thánh Maximilian Kolbe, Lmtđ Gs 24:14-29; Tv 16:1-2,5,7-8,11; Mt 19:13-15 |
15 | 8 | Trắng | Chúa Nhật XX Quanh Năm . Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời Kh 11:19; 1 Cr 15:20-27; Lc 1:39-56 |
16 | 9 | Xanh | Thứ Hai. Tl 2:11-19; Tv 106:34-35,36-37,39-40,43,44; Mt 19:16-22 |
17 | 10 | Xanh | Thứ Ba. Tl 6:11-24; Tv 85:9,11-12,13-14; Mt 19:23-30 |
18 | 11 | Xanh | Thứ Tư. Tl 9:6-15; Tv 21:2-3,4-5,6-7; Mt 20:1-16 |
19 | 12 | Xanh | Thứ Năm. Tl 11:29-39; Tv 40:5,7-8,8-9,10; Mt 22:1-14 |
20 | 13 | Trắng | Thứ Sáu. Thánh Bênađô, Gmtsht R 1:1,3-6,14-16,22; Tv 146:5-6,7,8-9,9,10; Mt 22:34-40 |
21 | 14 | Trắng | Thứ Bảy. Thánh Piô X, Giáo Hoàng R 2:1-3,8-11; Tv 128:1-2,3,4,5; Mt 23:1-12 |
22 | 15 | Xanh | Chúa Nhật XXI Quanh Năm Gs 24:1-2,15-17,18; Tv 34:2-3,16-17,18-19,20-21; Ep 5:21-32; Ep 5:2,25-32; Ga 6:60-69 |
23 | 16 | Xanh | Thứ Hai. St 1:2-5,8-10; Tv 149:1-2,3-4,5-6,9; Mt 23:13-22 |
24 | 17 | Đỏ | Thứ Ba. Thánh Barthôlômêô, Tông Đồ St 2:1-8; Tv 139:1-3,4-6; Mt 23:23-26 |
25 | 18 | Xanh | Thứ Tư. St 2:9-13; Tv 139:7-8,9-10,11-12; Mt 23:27-32 |
26 | 19 | Xanh | Thứ Năm. St 3:7-13; Tv 90:3-4,12-13,14,17; Mt 24:42-51 |
27 | 20 | Trắng | Thứ Sáu. Thánh Monica St 4:1-8; Tv 97:1,2,5-6,10,11-12; Mt 25:1-13 |
28 | 21 | Trắng | Thứ Bảy. Thánh Augustinô, Gmtsht St 4:9-12; Tv 98:1,7-8,9; Mt 25:14-30 |
29 | 22 | Xanh | Chúa Nhật XXII Quanh Năm Đnl 4:1-2,6-8; Tv 15:2-3,3-4,4-5; Gc 1:17-18,21-22,27; Mc 7:1-8,14-15,21-23 |
30 | 23 | Xanh | Thứ Hai. St 4:13-18; Tv 96:1,3,4-5,11-12,13; Lc 4:16-30 |
31 | 24 | Xanh | Thứ Ba. St 5:1-6,9-11; Tv 27:1,4,13-14; Lc 4:31-37 |
Lịch Công Giáo Tháng 09/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 25/7 | Xanh | Thứ Tư. Cl 1:1-8; Tv 52:10,11; Lc 4:38-44 |
2 | 26 | Xanh | Thứ Năm. Cl 1:9-14; Tv 98:2-3,3-4,5-6; Lc 5:1-11 |
3 | 27 | Trắng | Thứ Sáu. Thánh Grêgôriô Cả, Ghts Cl 1:15-20; Tv 100:1,2,3,4,5; Lc 5:33-39 |
4 | 28 | Xanh | Thứ Bảy. Cl 1:21-23; Tv 54:3-4,6,8; Lc 6:1-5 |
5 | 29 | Xanh | Chúa Nhật XXIII Quanh Năm Is 35:4-7; Tv 146:7,8-9,9-10; Gc 2:1-5; Mc 7:31-37 |
6 | 30 | Xanh | Thứ Hai. Cl 1:24; Cl 2:3; Tv 62:6-7,9; Lc 6:6-11 |
7 | 1/8 | Xanh | Thứ Ba. Cl 2:6-15; Tv 145:1-2,8-9,10-11; Lc 6:12-19 |
8 | 2 | Trắng | Thứ Tư. Sinh Nhật Đức Mẹ Cl 3:1-11; Tv 145:2-3,10-11,12-13; Lc 6:20-26 |
9 | 3 | Trắng | Thứ Năm. Thánh Phêrô Claver, Lm Cl 3:12-17; Tv 150:1-2,3-4,5-6; Lc 6:27-38 |
10 | 4 | Xanh | Thứ Sáu. 1 Tm 1:1-2,12-14; Tv 16:1-2,5,7-8,11; Lc 6:39-42 |
11 | 5 | Xanh | Thứ Bảy. 1 Tm 1:15-17; Tv 113:1-2,3-4,5,6-7; Lc 6:43-49 |
12 | 6 | Xanh | Chúa Nhật XXIV Quanh Năm Is 50:4-9; Tv 116:1-2,3-4,5-6,8-9; Gc 2:14-18; Mc 8:27-35 |
13 | 7 | Trắng | Thứ Hai. Thánh Gioan Chrysostom, Gmtsht 1 Tm 2:1-8; Tv 28:2,7,8-9; Lc 7:1-10 |
14 | 8 | Đỏ | Thứ Ba. Tôn Vinh Thánh Giá 1 Tm 3:1-13; Tv 101:1-2,2-3,5,6; Lc 7:11-17 |
15 | 9 | Trắng | Thứ Tư. Đức Mẹ Sầu Bi 1 Tm 3:14-16; Tv 111:1-2,3-4,5-6; Lc 7:31-35 |
16 | 10 | Đỏ | Thứ Năm. Thánh Cornelius, Ghtđ và Cyprian, Gmtđ 1 Tm 4:12-16; Tv 111:7-8,9,10; Lc 7:36-50 |
17 | 11 | Xanh | Thứ Sáu. 1 Tm 6:2-12; Tv 49:6-7,8-10,17-18,19-20; Lc 8:1-3 |
18 | 12 | Xanh | Thứ Bảy. 1 Tm 6:13-16; Tv 100:2,3,4,5; Lc 8:4-15 |
19 | 13 | Xanh | Chúa Nhật XXV Quanh Năm Kn 2:12,17-20; Tv 54:3-4,5,6-8; Gc 3:164; Mc 9:30-37 |
20 | 14 | Đỏ | Thứ Hai. Thánh Andrê Kim, Lmtđ, Phaolô Chong, và các Bạn Tử Đạo Er 1:1-6; Tv 126:1-2,2-3,4-5,6; Lc 8:16-18 |
21 | 15 | Đỏ | Thứ Ba. Thánh Mátthêu, Tông Đồ Thánh Sử Er 6:7-8,12,14-20; Tv 122:1-2,3-4,4-5; Lc 8:19-21 |
22 | 16 | Xanh | Thứ Tư. Er 9:5-9; Tb 13:2,3-4,6,7-8,6; Lc 9:1-6 |
23 | 17 | Xanh | Thứ Năm. Kg 1:1-8; Tv 149:1-2,3-4,5-6,9; Lc 9:7-9 |
24 | 18 | Xanh | Thứ Sáu. Kg 1:15; Kg 2:9; Tv 43:1,2,3,4; Lc 9:18-22 |
25 | 19 | Xanh | Thứ Bảy. St 2:5-9,14-15; Gr 31:10,11-12,13; Lc 9:43-45 |
26 | 20 | Xanh | Chúa Nhật XXVI Quanh Năm Ds 11:25-29; Tv 19:8,10,12-13,14; Gc 5:1-6; Mc 9:38-43,45,47-48 |
27 | 21 | Trắng | Thứ Hai. Thánh Vincentê de Phaolô, Lm St 8:1-8; Tv 102:16-18,19-21,29,22-23; Lc 9:46-50 |
28 | 22 | Xanh | Thứ Ba. St 8:20-23; Tv 87:1-3,4-5,6-7; Lc 9:51-56 |
29 | 23 | Trắng | Thứ Tư. Tổng Lãnh Thiên Thần Micae, Gabriel, và Raphael Nkm 2:1-8; Tv 137:1-2,3,4-5,6; Lc 9:57-62 |
30 | 24 | Trắng | Thứ Năm. Thánh Giêrômiô, Lmts Nkm 8:1-4,5-6,7-12; Tv 19:8,9,10,11; Lc 10:1-12 |
Lịch Công Giáo Tháng 10/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 25/8 | Trắng | Thánh Têrêxa Hài Đồng Giêsu, Đtts Br 1:15-22; Tv 79:1-2,3-5,8,9; Lc 10:13-16 |
2 | 26 | Trắng | Thiên Thần Hộ Thủ Br 4:5-12,27-29; Tv 69:33-35,36-37; Lc 10:17-24 |
3 | 27 | Xanh | Chúa Nhật XXVII Quanh Năm St 2:18-24; Tv 128:1-2,3,4-5,6; Dt 2:9-11; Mc 10:2-16; Mc 10:2-12 |
4 | 28 | Trắng | Thứ Hai. Thánh Phanxicô thành Assisi, Tu Sĩ St 1:1; St 2:1,112; Lc 10:25-37 |
5 | 29 | Xanh | Thứ Ba. St 3:1-10; Tv 130:1-2,3-4,7-8; Lc 10:38-42 |
6 | 1/9 | Xanh | Thứ Tư. St 4:1-11; Tv 86:3-4,5-6,9-10; Lc 11:1-4 |
7 | 2 | Trắng | Thứ Năm. Đức Mẹ Mân Côi St 3:13-20; Tv 1:1,1-2,3,4,6; Lc 11:5-13 |
8 | 3 | Xanh | Thứ Sáu. Ge 1:13-15; Tv 9:2-3,6,16,8-9; Lc 11:15-26 |
9 | 4 | Xanh | Thứ Bảy. Ge 4:12-21; Tv 97:1-2,5-6,11-12; Lc 11:27-28 |
10 | 5 | Xanh | Chúa Nhật XXVIII Quanh Năm Kn 7:7-11; Tv 90:12-13,14-15,16-17; Dt 4:12-13; Mc 10:17-30; Mc 10:17-27 |
11 | 6 | Xanh | Thứ Hai. Rm 1:1-7; Tv 98:1,2-3,3-4; Lc 11:29-32 |
12 | 7 | Xanh | Thứ Ba. Rm 1:16-25; Tv 19:2-3,4-5; Lc 11:37-41 |
13 | 8 | Xanh | Thứ Tư. Rm 2:1-11; Tv 62:2-3,6-7,9; Lc 11:42-46 |
14 | 9 | Xanh | Thứ Năm. Rm 3:21-29; Tv 130:1-2,3-4,5-6; Lc 11:47-54 |
15 | 10 | Trắng | Thứ Sáu. Thánh Têrêxa thành Avila, Đtts Rm 4:1-8; Tv 32:1-2,5,11; Lc 12:1-7 |
16 | 11 | Xanh | Thứ Bảy. Rm 4:13,16-18; Tv 105:6-7,8-9,42-43; Lc 12:8-12 |
17 | 12 | Xanh | Chúa Nhật XXIX Quanh Năm Is 53:10-11; Tv 33:4-5,18-19,20-22; Dt 4:14-16; Mc 10:35-45; Mc 10:42-45 |
18 | 13 | Đỏ | Thứ Hai. Thánh Luca, Thánh Sử Rm 4:20-25; Lc 1:69-70,71-72,73,75; Lc 12:13-21 |
19 | 14 | Đỏ | Thứ Ba. Thánh Isaac Jogues và Gioan de Brebeuf và các bạn tử đạo Rm 5:12,15,17-19,20-21; Tv 40:7-8,89,10,17; Lc 12:35-38 |
20 | 15 | Xanh | Thứ Tư. Rm 6:12-18; Tv 124:1-3,4-6,7-8; Lc 12:39-48 |
21 | 16 | Xanh | Thứ Năm. Rm 6:19-23; Tv 1:1-2,3,4,6; Lc 12:49-53 |
22 | 17 | Xanh | Thứ Sáu. Rm 7:18-25; Tv 119:66,68,76,77,93,94; Lc 12:54-59 |
23 | 18 | Xanh | Thứ Bảy. Rm 8:1-11; Tv 24:1-2,3-4,5-6; Lc 13:1-9 |
24 | 19 | Xanh | Chúa Nhật XXX Quanh Năm Gr 31:7-9; Tv 126:1-2,2-3,4-5,6; Dt 5:1-6; Mc 10:46-52 |
25 | 20 | Xanh | Thứ Hai. Rm 8:12-17; Tv 68:2,4,6-7,20-21; Lc 13:10-17 |
26 | 21 | Xanh | Thứ Ba. Rm 8:18-25; Tv 126:1-2,2-3,4-5,6; Lc 13:18-21 |
27 | 22 | Xanh | Thứ Tư. Rm 8:26-30; Tv 13:4-5,6; Lc 13:22-30 |
28 | 23 | Đỏ | Thứ Năm. Thánh Simon và Jude, Tông Đồ Rm 8:31-39; Tv 109:21-22,26-27,30-31; Lc 13:31-35 |
29 | 24 | Xanh | Thứ Sáu. Rm 9:1-5; Tv 147:12-13,14-15,19-20; Lc 14:1-6 |
30 | 25 | Xanh | Thứ Bảy. Rm 11:1-2,11-12,25-29; Tv 94:12-13,14-15,17-18; Lc 14:1,7-11 |
31 | 26 | Xanh | Chúa Nhật XXXI Quanh Năm Đnl 6:2-6; Tv 18:2-3,3-4,47-51; Dt 7:23-28; Mc 12:28-34 |
Lịch Công Giáo Tháng 11/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 27/9 | Trắng | Thứ Hai. Lễ Các Thánh Rm 11:29-36; Tv 69:30-31,33-34,36-37; Lc 14:12-14 |
2 | 28 | Tím | Thứ Ba. Lễ Các Đẳng Linh Hồn Rm 12:5-16; Tv 14:15-24 |
3 | 29 | Xanh | Thứ Tư. Rm 13:8-10; Tv 112:1-2,4-5,9; Lc 14:25-33 |
4 | 30 | Trắng | Thứ Năm. Thánh Charles Borromeo, Tiến Sĩ Rm 14:7-12; Tv 27:1,4,13-14; Lc 15:1-10 |
5 | 1/10 | Xanh | Thứ Sáu. Rm 15:14-21; Tv 98:1,2-3,3-4; Lc 16:1-8 |
6 | 2 | Xanh | Thứ Bảy. Rm 16:3-9,16,22-27; Tv 145:2-3,4-5,10-11; Lc 16:9-15 |
7 | 3 | Xanh | Chúa Nhật XXXII Quanh Năm 1 V 17:10-16; Tv 146:7,8-9,9-10; Dt 9:24-28; Mc 12:38-44; Mc 12:41-44 |
8 | 4 | Xanh | Thứ Hai. Kn 1:1-7; Tv 139:1-3,4-6,7-8,9-10; Lc 17:1-6 |
9 | 5 | Trắng | Thứ Ba. Lễ cung hiền đền thờ Thánh Gioan Latêranô Kn 2:23-3; Tv 34:2-3,16-17,18-19; Lc 17:7-10 |
10 | 6 | Trắng | Thứ Tư. Thánh Lêo Cả, Ghts Kn 6:2-11; Tv 82:3-4,6-7; Lc 17:11-19 |
11 | 7 | Trắng | Thứ Năm. Thánh Martinô thành Tours, Tiến Sĩ Kn 7:22; Kn 8:1; Tv 119:89,90,91,130,135,175; Lc 17:20-25 |
12 | 8 | Đỏ | Thứ Sáu. Thánh Josaphat, Gmtđ Kn 13:1-9; Tv 19:2-3,4-5; Lc 17:26-37 |
13 | 9 | Trắng | Thứ Bảy. Thánh Frances Xavier Cabrini, Đt Kn 18:14-16; Tv 105:2-3,36-37,42-43; Lc 18:1-8 |
14 | 10 | Xanh | Chúa Nhật XXXIII Quanh Năm Đn 12:1-3; Tv 16:5-8,9-10,11; Dt 10:11-14,18; Mc 13:24-32 |
15 | 11 | Xanh | Thứ Hai. 1 Mcb 1:10-15,41-43,54-57,62-63; Tv 119:53,61,134,150,155,158; Lc 18:35-43 |
16 | 12 | Xanh | Thứ Ba. 2 Mcb 6:18-31; Tv 3:2-3,4-5,6-8; Lc 19:1-10 |
17 | 13 | Trắng | Thứ Tư. Thánh Elizabeth nước Hung Gia Lợi, Tu Sĩ 2 Mcb 7:1,20-31; Tv 17:1,5-6,8,15; Lc 19:11-28 |
18 | 14 | Xanh | Thứ Năm. 1 Mcb 2:15-29; Tv 50:1-2,5-6,14-15; Lc 19:41-44 |
19 | 15 | Xanh | Thứ Sáu. 1 Mcb 4:36-37,52-59; 1 Sb 29:10,11,11-12,12; Lc 19:45-48 |
20 | 16 | Xanh | Thứ Bảy. 1 Mcb 6:1-13; Tv 9:2-3,4,6,16,19; Lc 20:27-40 |
21 | 17 | Trắng | Chúa Nhật Lễ Chúa Kitô Vua Đn 7:13-14; Tv 93:1,1-2,5; Kh 1:5-8; Ga 18:33-37 |
22 | 18 | Đỏ | Thứ Hai. Thánh Cêcilia, Đttđ St 1:1-6,8-203; Lc 21:1-4 |
23 | 19 | Xanh | Thứ Ba. St 2:31-453; Lc 21:5-11 |
24 | 20 | Đỏ | Thứ Tư. Thánh Andrê Dũng-Lạc, Lm, và các bạn tử đạo Việt Nam St 5:1-6,13-14,16-17,23-283; Lc 21:12-19 |
25 | 21 | Xanh | Thứ Năm. St 6:12-283; Lc 21:20-28 |
26 | 22 | Xanh | Thứ Sáu. St 7:2-143; Lc 21:29-33 |
27 | 23 | Xanh | Thứ Bảy. St 7:15-273; Lc 21:34-36 |
28 | 24 | Tím | Chúa Nhật I Mùa Vọng Is 63:16-17,19; Tv 80:2-3,15-16,18-19; 1 Cr 1:3-9; Mc 13:33-37 |
29 | 25 | Tím | Thứ Hai. 1 Ga 2:3-11; Tv 96:1-2,2-3,5-6; Lc 2:22-35 |
30 | 26 | Đỏ | Thứ Ba. Thánh Andrê, Tông Đồ Rm 10:9-18; Mt 4:18-22 |
Lịch Công Giáo Tháng 12/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 27/10 | Tím | Thứ Tư. Is 25:6-10; Tv 23:1-3,3-4,5,6; Mt 15:29-37 |
2 | 28 | Tím | Thứ Năm. Is 26:1-6; Tv 118:1,8-9,19-21,25-27; Mt 7:21,24-27 |
3 | 29 | Trắng | Thứ Sáu. Thánh Phanxicô Xaviê, Lm Is 29:17-24; Tv 27:1,4,13-14; Mt 9:27-31 |
4 | 1/11 | Tím | Thứ Bảy. Is 30:19-21,23-26; Tv 147:1-2,3-4,5-6; Mt 9:35; Mt 10:1,6-8 |
5 | 2 | Tím | Chúa Nhật II Mùa Vọng Is 40:1-5,9-11; Tv 85:9-10,11-12,13-14; 2 Pr 3:8-14; Mc 1:1-8 |
6 | 3 | Tím | Thứ Hai. Is 35:1-10; Tv 85:9-10,11-12,13-14; Lc 5:17-26 |
7 | 4 | Trắng | Thứ Ba. Thánh Ambrose, Gmtsht Is 40:1-11; Tv 96:1-2,3,10,11-12,13; Mt 18:12-14 |
8 | 5 | Trắng | Thứ Tư. Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội Is 40:25-31; Tv 103:1-2,3-4,8,10; Mt 11:28-30 |
9 | 6 | Tím | Thứ Năm. Is 41:13-20; Tv 145:1,9,10-11,12-13; Mt 11:11-15 |
10 | 7 | Tím | Thứ Sáu. Is 48:17-19; Tv 1:1-2,3,4,6; Mt 11:16-19 |
11 | 8 | Tím | Thứ Bảy. Hc 48:1-4,9-11; Tv 80:2-3,15-16,18-19; Mt 17:10-13 |
12 | 9 | Hồng | Chúa Nhật III Mùa Vọng Is 61:1-2,10-11; Lc 1:46-48,49-50,53-5415; Ga 1:6-8,19-28 |
13 | 10 | Đỏ | Thứ Hai. Thánh Lucia, Đttđ Ds 24:2-7,15-17; Tv 25:4-5,6-7,8-9; Mt 21:23-27 |
14 | 11 | Trắng | Thứ Ba. Thánh Gioan Thánh Giá, Lmts Xp 3:1-2,9-13; Tv 34:2-3,6-8,17-18,19,23; Mt 21:28-32 |
15 | 12 | Tím | Thứ Tư. Is 45:6-8,18,21-25; Tv 85:9-10,11-12,13-14; Lc 7:18-23 |
16 | 13 | Tím | Thứ Năm. Is 54:1-10; Tv 30:2,4,5-6,11-12,13; Lc 7:24-30 |
17 | 14 | Tím | Thứ Sáu. St 49:2,8-10; Tv 72:3-4,7-8,17; Mt 1:1-17 |
18 | 15 | Tím | Thứ Bảy. Gr 23:5-8; Tv 72:1,12-13,18-19; Mt 1:18-24 |
19 | 16 | Tím | Chúa Nhật IV Mùa Vọng 2 Sm 7:1-5,8-12,14,16; Tv 89:2-3,4-5,27-29; Rm 16:25-27; Lc 1:26-38 |
20 | 17 | Tím | Thứ Hai. Is 7:10-14; Tv 24:1-2,3-4,5-6; Lc 1:26-38 |
21 | 18 | Tím | Thứ Ba. St 2:8-14; Xp 3:14-18; Tv 33:2-3,11-12,20-21; Lc 1:39-45 |
22 | 19 | Tím | Thứ Tư. 1 Sm 1:24-28; 1 Sm 2:1,4-5,6-7,8; Lc 1:46-56 |
23 | 20 | Tím | Thứ Năm. St 3:1-4,23-24; Tv 25:4-5,8-9,10,14; Lc 1:57-66 |
24 | 21 | Trắng | Thứ Sáu. Lễ Vọng Chúa Giáng Sinh Is 62:1-5; Tv 89:4-5,16-17,27-29; Cv 13:16-17,22-25; Mt 1:1-25; Mt 1:18-25; Is 9:1-6; Tv 96:1-2,2-3,11-12,132; Lc 2:1-14 |
25 | 22 | Trắng | Thứ Bảy. Đại Lễ Chúa Giáng Sinh Is 62:11-12; Tv 97:1-6,11-123; Lc 2:15-20; Is 52:7-10; Tv 98:1,2-3,3-4,5-6; Dt 1:1-6; Ga 1:1-18; Ga 1:1-5,9-14 |
26 | 23 | Trắng | Chúa Nhật Lễ Thánh Gia St 15:1-6; Tv 105:1-2,3-4,5-6,8-9; Dt 11:8,11-12,17-19; Lc 2:22-40; Lc 2:22,39-40 |
27 | 24 | Trắng | Thứ Hai. Thánh Gioan, Tông Đồ Thánh Sử 1 Ga 1:1-4; Tv 97:1-2,5-6,11-12; Ga 20:2-8 |
28 | 25 | Đỏ | Thứ Ba. Các Thánh Anh Hài 1 Ga 1:52; Tv 124:2-3,4-5,7-8; Mt 2:13-18 |
29 | 26 | Trắng | Ngày thứ năm trong tuần Bát Nhật Lễ Giáng Sinh 1 Ga 2:3-11; Tv 96:1-2,2-3,5-6; Lc 2:22-35 |
30 | 27 | Trắng | Ngày thứ sáu trong tuần Bát Nhật Lễ Giáng Sinh 1 Ga 2:12-17; Tv 96:7-8,8-9,10; Lc 2:36-40 |
31 | 28 | Trắng | Ngày thứ bảy trong tuần Bát Nhật Lễ Giáng Sinh 1 Ga 2:18-21; Tv 96:1-2,11-12,13; Ga 1:1-18 |