Lịch Phụng Vụ Công Giáo 2021

Lịch phụng vụ Công giáo 2021 trình bày đầy đủ các ngày lễ, bài đọc, màu áo lễ, âm lịch và ngày kính các Thánh để tiện theo dõi suốt năm Tân Sửu 2021. Lịch Công Giáo 2021 năm B được soạn thảo dựa theo Lịch Phụng vụ của Hội Đồng Giám Mục Việt Nam.
Joseph Tuấn kính chúc mọi người một năm an vui và tràn đầy ân sủng Chúa. Hãy cùng nhau loan báo Tin Mừng và phục vụ bạn nhé!
Nội dung bài viết
Lịch Công Giáo Tháng 01/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 19/11 | Trắng |
Thứ Sáu. Đức Maria Mẹ Thiên Chúa (lễ trọng)
Ds 6:22-27; Gl 4:4-7; Tv 67:2-3,5,6,8; Lc 2:16-21
|
2 | 20 | Trắng |
Thứ Bảy. Thánh Cả Basil và Grêgôriô Nazianzen, Gmtsht (lễ nhớ)
1 Ga 2:22-28; Tv 98:1,2-3,3-4; Ga 1:19-28
|
3 | 21 | Trắng |
Chúa nhật. Lễ Hiển Linh (lễ trọng)
Is 60:1-6; Tv 72:1-2,7-8,10-11,12-13; Ep 3:2-3,5-6; Mt 2:1-12
|
4 | 22 | Trắng |
Thứ Hai. Thánh Elizabeth Ann Seton (lễ nhớ)
1 Ga 3:7-10; Tv 98:1,7-8,9; Ga 1:35-42
|
5 | 23 | Trắng |
Thứ Ba. Thánh Gioan Neumann, Gm (lễ nhớ)
1 Ga 3:11-21; Tv 100:1-2,3,4,5; Ga 1:43-51
|
6 |
24 |
Trắng |
Thứ Tư. Is 60:1-6; Ep 3:2-3,5-6; Tv 72:1-2,7-8,10-11,12-13; Mt 2:1-12
|
7 |
25 |
Trắng |
Thứ Năm. 1 Ga 3:224; Tv 2:7-8,10-11; Mt 4:12-17,23-25
|
8 |
26 |
Trắng |
Thứ Sáu. 1 Ga 4:7-10; Tv 72:1-2,3-4,7-8; Mc 6:34-44
|
9 |
27 |
Trắng |
Thứ Bảy. 1 Ga 4:11-18; Tv 72:1-2,10,12-13; Mc 6:45-52
|
10 |
28 |
Trắng |
Chúa nhật. Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa
Is 42:1-4,6-7; Tv 29:1-2,3-4,3-9-10; Cv 10:34-38; Mt 3:13-17
|
11 |
29 |
Xanh |
Thứ Hai. Dt 1:1-6; Tv 97:1-2,6-7,9; Mc 1:14-20
|
12 |
30 |
Xanh |
Thứ Ba. Dt 2:5-12; Tv 8:2,5,6-7,8-9; Mc 1:21-28
|
13 |
1/12 |
Xanh |
Thứ Tư. Dt 2:14-18; Tv 105:1-2,3-4,6-7,8-9; Mc 1:29-39
|
14 |
2 |
Xanh |
Thứ Năm. Dt 3:7-14; Tv 95:6-7,8-9,10-11; Mc 1:40-45
|
15 |
3 |
Xanh |
Thứ Sáu. Dt 4:1-5,11; Tv 78:3,4,6-7,8; Mc 2:1-12
|
16 |
4 |
Xanh |
Thứ Bảy. Dt 4:12-16; Tv 19:8,910,15; Mc 2:13-17
|
17 |
5 |
Xanh |
Chúa Nhật II Thường Niên
1 Sm 3:3-10,19; Tv 40:2-4,7-8,8-9,10; 1 Cr 6:13-15,17-20; Ga 1:35-42
|
18 |
6 |
Xanh |
Thứ Hai. Dt 5:1-10; Tv 110:1,2,3,4; Mc 2:18-22
|
19 |
7 |
Xanh |
Thứ Ba. Dt 6:10-20; Tv 111:1-2,4-5,9-10; Mc 2:23-28
|
20 |
8 |
Xanh |
Thứ Tư. Dt 7:1-3,15-17; Tv 110:1,2,3,4; Mc 3:1-6
|
21 |
9 |
Đỏ |
Thứ Năm. Thánh Agnes, Đttđ (lễ nhớ)
Dt 7:25; Dt 8:6; Tv 40:7-8,8-9,10,17; Mc 3:7-12
|
22 |
10 |
Xanh |
Thứ Sáu. Dt 8:6-13; Tv 85:8,10,11-12,13-14; Mc 3:13-19
|
23 |
11 |
Xanh |
Thứ Bảy. Dt 9:2-3,11-14; Tv 47:2-3,6-7,8-9; Mc 3:20-21
|
24 |
12 |
Xanh |
Chúa Nhật III Thường Niên
St 3:1-5,10; Tv 25:4-5,6-7,8-9; 1 Cr 7:29-31; Mc 1:14-20
|
25 |
13 |
Trắng |
Thứ Hai. Thánh Phaolô, Tông Đồ trở lại (lễ kính)
Dt 9:15,24-28; Tv 98:1,2-3,3-4,5-6; Mc 3:22-30
|
26 |
14 |
Trắng |
Thứ Ba. Thánh Timôthêô và Titô, Gm (lễ nhớ)
Dt 10:1-10; Tv 40:2,4,7-8,10,11; Mc 3:31-35
|
27 |
15 |
Xanh |
Thứ Tư. Dt 10:11-18; Tv 110:1,2,3,4; Mc 4:1-20
|
28 |
16 |
Trắng |
Thứ Năm. Thánh Tôma Aquinas, Lmts (lễ nhớ)
Dt 10:19-25; Tv 24:1-2,3-4,5-6; Mc 4:21-25
|
29 |
17 |
Xanh |
Thứ Sáu. Dt 10:32-39; Tv 37:3-4,5-6,23-24,39-40; Mc 4:26-34
|
30 |
18 |
Xanh |
Thứ Bảy. Dt 11:1-2,8-19; Lc 1:69-70,71-72,73-75; Mc 4:35-41
|
31 |
19 |
Xanh |
Chúa Nhật IV Thường Niên
Đnl 18:15-20; Tv 95:1-2,6-7,7-9; 1 Cr 7:32-35; Mc 1:21-28
|
Lịch Công Giáo Tháng 02/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 20/12 | Xanh |
Thứ Hai. Dt 11:32-40; Tv 31:20,21,22,23,24; Mc 5:1-20
|
2 | 21 | Trắng |
Thứ Ba. Đức Mẹ Dâng Chúa Vào Đền Thánh (lễ kính)
Dt 12:1-4; Tv 22:26-27,28,30,31-32; Mc 5:21-43
|
3 | 22 | Xanh |
Thứ Tư. Dt 12:4-7,11-15; Tv 103:1-2,13-14,17-18; Mc 6:1-6
|
4 | 23 | Xanh |
Thứ Năm. Dt 12:18-19,21-24; Tv 48:2-3,3-4,9,10-11; Mc 6:7-13
|
5 | 24 | Đỏ |
Thứ Sáu. Thánh Agatha, Đttđ (lễ nhớ)
Dt 13:1-8; Tv 27:1,3,5,8-9; Mc 6:14-29
|
6 | 25 | Đỏ |
Thứ Bảy. Thánh Phaolô Miki và các bạn tử đạo (lễ nhớ)
Dt 13:15-17,20-21; Tv 23:1-3,3-4,5,6; Mc 6:30-34
|
7 | 26 | Xanh |
Chúa Nhật V Thường Niên
G 7:1-4,6-7; Tv 147:1-2,3-4,5-6; 1 Cr 9:16-19,22-23; Mc 1:29-39
|
8 | 27 | Xanh |
Thứ Hai. St 1:1-19; Tv 104:1-2,5-6,10,12,24,35; Mc 6:53-56
|
9 | 28 | Xanh |
Thứ Ba. St 1:20; St 2:4; Tv 8:4-5,6-7,8-9; Mc 7:1-13
|
10 | 29 | Trắng |
Thứ Tư. Thánh Scholastica, Đt (lễ nhớ)
St 2:5-9,15-17; Tv 104:1-2,27-28,29-30; Mc 7:14-23
|
11 | 30 | Xanh |
Thứ Năm. St 2:18-25; Tv 128:1-2,3,4-5; Mc 7:24-30
|
12 | 1/1 | Xanh |
Thứ Sáu. Mồng Một Tết Tân Sửu: Cầu Bình An Cho Năm Mới
St 3:1-8; Tv 32:1-2,5,6,7; Mc 7:31-37
|
13 | 2 | Xanh |
Thứ Bảy. Mồng Hai Tết Tân Sửu: Kính nhớ Tổ Tiên và Ông Bà Cha Mẹ
St 3:9-24; Tv 90:2,3-4,5-6,12-13; Mc 8:1-10
|
14 | 3 | Xanh |
Chúa Nhật VI Thường Niên. Mồng Ba Tết Tân Sửu: Thánh hóa Công Ăn Việc Làm
Lv 13:1-2,44-46; Tv 32:1-2,5,11; 1 Cr 10:3111; Mc 1:40-45
|
15 | 4 | Xanh |
Thứ Hai. St 4:1-15,25; Tv 50:1,8,16-17,20-21; Mc 8:11-13
|
16 | 5 | Xanh |
Thứ Ba. St 6:5-8; Tv 29:1-2,3-4,3,9-10; Mc 8:14-21
|
17 | 6 | Tím |
Thứ Tư Lễ Tro
Ge 2:12-18; 2 Cr 5:20-6; Tv 51:3-4,5-6,12-13,14,17; Mt 6:1-6,16-18
|
18 | 7 | Tím |
Thứ Năm. St 30:15-20; Tv 1:1-2,3,4,6; Lc 9:22-25
|
19 | 8 | Tím | Thứ Sáu. Is 58,1-9a; Mt 14-15 |
20 | 9 | Tím |
Thứ Bảy. Is 58:9-14; Tv 86:1-2,3-4,5-6; Lc 5:27-32
|
21 | 10 | Tím |
Chúa Nhật thứ Nhất Mùa Chay
St 9:8-15; Tv 25:4-5,6-7,8-9; 1 Pr 3:18-22; Mc 1:12-15
|
22 | 11 | Trắng |
Thứ Hai. Toà Thánh Phêrô, Tông Đồ (lễ kính)
Lv 19:1-2,11-18; Tv 19:8,9,10,15; Mt 25:31-46
|
23 | 12 | Tím |
Thứ Ba. Is 55:10-11; Tv 34:4-5,6-7,16-17,18-19; Mt 6:7-15
|
24 | 13 | Tím |
Thứ Tư. St 3:1-10; Tv 51:3-4,12-13,18-19; Lc 11:29-32
|
25 | 14 | Tím |
Thứ Năm. Et 138:1-2,2-3,7-8; Mt 7:7-12
|
26 | 15 | Tím |
Thứ Sáu. Ed 18:21-28; Tv 130:1-2,3-4,4-6,7-8; Mt 5:20-26
|
27 | 16 | Tím |
Thứ Bảy. St 26:16-19; Tv 119:1-2,4-5,7-8; Mt 5:43-48
|
28 | 17 | Tím |
Chúa Nhật II Mùa Chay
St 22:1-2,9,10-13,15-18; Tv 116:10-15,16-17,18-19; Rm 8:31-34; Mc 9:2-10
|
Lịch Công Giáo Tháng 03/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 18/1 | Tím |
Thứ Hai. St 9:4-10; Tv 79:8,9,11,13; Lc 6:36-38
|
2 | 19 | Tím |
Thứ Ba. Is 1:10,16-20; Tv 50:8-9,16-17,21,23; Mt 23:1-12
|
3 | 20 | Tím |
Thứ Tư. Gr 18:18-20; Tv 31:5-6,14,15-16; Mt 20:17-28
|
4 | 21 | Tím |
Thứ Năm. Gr 17:5-10; Tv 1:1-2,3,4,6; Lc 16:19-31
|
5 | 22 | Tím |
Thứ Sáu. St 37:3-4,12-13,17-28; Tv 105:16-17,18-19,20-21; Mt 21:33-43,45-46
|
6 | 23 | Tím |
Thứ Bảy. St 7:14-15,18-20; Tv 103:1-2,3-4,9-10,11-12; Lc 15:1-3,11-32
|
7 | 24 | Tím |
Chúa Nhật III Mùa Chay
Xh 20:1-17; Xh 20:1-3,7-8,12-17; Tv 19:8,9,10,11; 1 Cr 1:22-25; Ga 2:13-25
|
8 | 25 | Tím |
Thứ Hai. 2 V 5:1-15; Tv 42:2-3; Lc 4:24-30
|
9 | 26 | Tím |
Thứ Ba. St 3:25,34-43; Tv 25:4-5,6-7,8-9; Mt 18:21-35
|
10 | 27 | Tím |
Thứ Tư. St 4:1,5-9; Tv 147:12-13,15-16,19-20; Mt 5:17-19
|
11 | 28 | Tím |
Thứ Năm. Gr 7:23-28; Tv 95:1-2,6-7,8-9; Lc 11:14-23
|
12 | 29 | Tím |
Thứ Sáu. Hs 14:2-10; Tv 81:6-8,8-9,10-11,14,17; Mc 12:28-34
|
13 | 1/2 | Tím |
Thứ Bảy. Hs 6:1-6; Tv 51:3-4,18-19,20-21; Lc 18:9-14
|
14 | 2 | Tím |
Chúa Nhật IV Mùa Chay
St 36:14-16,19-23; Tv 137:1-2,3,4-5,6; Ep 2:4-10; Ga 3:14-21
|
15 | 3 | Tím |
Thứ Hai. Is 65:17-21; Tv 30:2,4,5-6,11-13; Ga 4:43-54
|
16 | 4 | Tím |
Thứ Ba. Ed 47:1-9,12; Tv 46:2-3,5-6,8-9; Ga 5:1-3,5-16
|
17 | 5 | Tím |
Thứ Tư. Is 49:8-15; Tv 145:8-9,13-14,17-18; Ga 5:17-30
|
18 | 6 | Tím |
Thứ Năm. Xh 32:7-14; Tv 106:19-20,21-22,23; Ga 5:31-47
|
19 | 7 | Trắng |
Thứ Sáu. Thánh Giuse Bạn Đức Mẹ Maria (lễ trọng)
Kn 2:1,12-22; Tv 34:17-18,19-20,21,23; Ga 7:1-2,10,25-30
|
20 | 8 | Tím |
Thứ Bảy. Gr 11:18-20; Tv 7:2-3,9-10,11-12; Ga 7:40-53
|
21 | 9 | Tím |
Chúa Nhật V Mùa Chay
Gr 31:31-34; Tv 51:3-4,12-13,14-15; Dt 5:7-9; Ga 12:20-33
|
22 | 10 | Tím |
Thứ Hai. St 13:1-9,15-17,19-30,33-62; Tv 23:1-3,3-4,5,6; Ga 8:1-11; Ga 8:12-20; Ga 13:41-62
|
23 | 11 | Tím |
Thứ Ba. Ds 21:4-9; Tv 102:2-3,16-18,19-21; Ga 8:21-30
|
24 | 12 | Tím |
Thứ Tư. St 3:14-20,91-92,953; Ga 8:31-42
|
25 | 13 | Trắng |
Thứ Năm. Lễ Truyền Tin (lễ trọng)
St 17:3-9; Tv 105:4-5,6-7,8-9; Ga 8:51-59
|
26 | 14 | Tím |
Thứ Sáu. Gr 20:10-13; Tv 18:2-3,3-4,5-6,7; Ga 10:31-42
|
27 | 15 | Tím |
Thứ Bảy. Ed 37:21-28; Gr 31:10,11-12,13; Ga 11:45-57
|
28 | 16 | Đỏ |
Chúa Nhật Lễ Lá
Mc 11:1-10; Ga 12:12-16; Is 50:4-7; Tv 22:8-9,17-18,19-20,23-24; Pl 2:6-11; Mc 14:115; Mc 15:1-39
|
29 |
17 | Tím |
Thứ Hai Tuần Thánh. Is 42:1-7; Tv 27:1,2,3,13-14; Ga 12:1-11
|
30 |
18 | Tím |
Thứ Ba Tuần Thánh. Is 49:1-6; Tv 71:1-2,3-4,5-6,15,17; Ga 13:21-33,36-38
|
31 |
19 | Tím |
Thứ Tư Tuần Thánh. Is 50:4-9; Tv 69:8-10,21-22,31,33-34; Mt 26:14-25
|
Lịch Công Giáo Tháng 04/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 20/2 | Trắng |
Thứ Năm Tuần Thánh. Is 61:1-3,6,8-9; Tv 89:21-22,25,27; Kh 1:5-8; Lc 4:16-21; Xh 12:1-8,11-14; Tv 116:12-13,15-16,17-18; 1 Cr 11:23-26; Ga 13:1-15
|
2 | 21 | Đỏ |
Thứ Sáu Tuần Thánh. Is 52:1353; Tv 31:2-6,12-13,15-16,17-25; Dt 4:14-16; Ga 18:1-19,42
|
3 | 22 | Trắng |
Lễ Vọng Phục Sinh. Rm 6:3-11118; Mt 28:1-10; Rm 6:3-11118; Mc 16:1-7
|
4 | 23 | Trắng |
Chúa Nhật Lễ Phục Sinh
St 10:34,37-43; Tv 118:1-2,16-17,22-23; Cl 3:1-4; 1 Cr 5:6-8; Ga 20:1-9
|
5 | 24 | Trắng |
Thứ Hai trong tuần Bát Nhật Lễ Phục Sinh
Cv 2:14,22-32; Tv 16:1-2,5,7-8,9-10,11; Mt 28:8-15
|
6 | 25 | Trắng |
Thứ Ba trong tuần Bát Nhật Lễ Phục Sinh
Cv 2:36-41; Tv 33:4-5,18-19,20,22; Ga 20:11-18
|
7 | 26 | Trắng |
Thứ Tư trong tuần Bát Nhật Lễ Phục Sinh
Cv 3:1-10; Tv 105:1-2,3-4,6-7,8-9; Lc 24:13-35
|
8 | 27 | Trắng |
Thứ Năm trong tuần Bát Nhật Lễ Phục Sinh
Cv 3:11-26; Tv 8:2,5,6-7,8-9; Lc 24:35-48
|
9 | 28 | Trắng |
Thứ Sáu trong tuần Bát Nhật Lễ Phục Sinh
Cv 4:1-12; Tv 118:1-2,4,22-24,25-27; Ga 21:1-14
|
10 | 29 | Trắng |
Thứ Bảy trong tuần Bát Nhật Lễ Phục Sinh
Cv 4:13-21; Tv 118:1,14-15,16-18,19-21; Mc 16:9-15
|
11 | 30 | Trắng |
Chúa Nhật II Phục Sinh – Kính Lòng Thương Xót Chúa
Cv 4:32-35; Tv 118:2-4,13-15,22-24; 1 Ga 5:1-6; Ga 20:19-31
|
12 | 1/3 | Trắng |
Thứ Hai. Cv 4:23-31; Tv 2:1-3,4-6,7-9; Ga 3:1-8
|
13 | 2 | Trắng |
Thứ Ba. Cv 4:32-37; Tv 93:1,1-2,5; Ga 3:7-15
|
14 | 3 | Trắng |
Thứ Tư. Cv 5:17-26; Tv 34:2-3,4-5,6-7,8-9; Ga 3:16-21
|
15 | 4 | Trắng |
Thứ Năm. Cv 5:27-33; Tv 34:2,9,17-18,19-20; Ga 3:31-36
|
16 | 5 | Trắng |
Thứ Sáu. Cv 5:34-42; Tv 27:1,4,13-14; Ga 6:1-15
|
17 | 6 | Trắng |
Thứ Bảy. Cv 6:1-7; Tv 33:1-2,4-5,18-19; Ga 6:16-21
|
18 | 7 | Trắng |
Chúa Nhật III Phục Sinh
Cv 3:13-15,17-19; Tv 4:2,4,7-8,9; 1 Ga 2:1-5; Lc 24:35-48
|
19 | 8 | Trắng |
Thứ Hai. Cv 6:8-15; Tv 119:23-24,26-27,29-30; Ga 6:22-29
|
20 | 9 | Trắng |
Thứ Ba. Cv 7:518; Tv 31:3-4,6-7,8,17,21; Ga 6:30-35
|
21 | 10 | Trắng |
Thứ Tư. Cv 8:1-8; Tv 66:1-3,4-5,6-7; Ga 6:35-40
|
22 | 11 | Trắng |
Thứ Năm. Cv 8:26-40; Tv 66:8-9,16-17,20; Ga 6:44-51
|
23 | 12 | Trắng |
Thứ Sáu. Cv 9:1-20; Tv 117:1; 2 Ga 6:52-59
|
24 | 13 | Trắng |
Thứ Bảy. Cv 9:31-42; Tv 116:12-13,14-15,16-17; Ga 6:60-69
|
25 | 14 | Trắng |
Chúa Nhật IV Phục Sinh
Cv 4:8-12; Tv 118:1-8-9,21-23,26-21-29; 1 Ga 3:1; 2 Ga 10:11-18
|
26 | 15 | Trắng |
Thứ Hai. Cv 11:1-18; Tv 42:2-3; Ga 10:1-10; Ga 10:11-18
|
27 | 16 | Trắng |
Thứ Ba. Cv 11:19-26; Tv 87:1-3,4-5,6-7; Ga 10:22-30
|
28 | 17 | Trắng |
Thứ Tư. Cv 12:2413; Tv 67:2-3,5,6,8; Ga 12:44-50
|
29 |
18 | Trắng |
Thứ Năm. Thánh Catêrina đệ Siena, Đtts (lễ nhớ)
Cv 13:13-25; Tv 89:2-3,21-22,25,27; Ga 13:16-20
|
30 |
19 | Trắng |
Thứ Sáu. Cv 13:26-33; Tv 2:6-7,8-9,10-11; Ga 14:1-6
|
Lịch Công Giáo Tháng 05/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 20/3 | Trắng |
Thứ Bảy. Cv 13:44-52; Tv 98:1,2-3,3-4; Ga 14:7-14
|
2 | 21 | Trắng |
Chúa Nhật V Phục Sinh
Cv 9:26-31; Tv 22:26-27,28-30,31-32; 1 Ga 3:18-24; Ga 15:1-8
|
3 | 22 | Đỏ |
Thứ Hai. Thánh Philipphê và Giacôbê, Tông Đồ (lễ kính)
Cv 14:5-18; Tv 115:1-2,3-4,15-16; Ga 14:21-26
|
4 | 23 | Trắng |
Thứ Ba. Cv 14:19-28; Tv 145:10-11,12-13,21; Ga 14:27-31
|
5 | 24 | Trắng |
Thứ Tư. Cv 15:1-6; Tv 122:1-2,3-4,4-5; Ga 15:1-8
|
6 | 25 | Trắng |
Thứ Năm. Cv 15:7-21; Tv 96:1-2,2-3,10; Ga 15:9-11
|
7 | 26 | Trắng |
Thứ Sáu. Cv 15:22-31; Tv 57:8-9,10-12; Ga 15:12-17
|
8 | 27 | Trắng |
Thứ Bảy. Cv 16:1-10; Tv 100:1-2,3,5; Ga 15:18-21
|
9 | 28 | Trắng |
Chúa Nhật VI Phục Sinh
Cv 10:25-26,34-35,44-48; Tv 98:1,2-3,3-4; 1 Ga 4:7-10; Ga 15:9-17
|
10 | 29 | Trắng |
Thứ Hai. Cv 16:11-15; Tv 149:1-2,3-4,5-6,9; Ga 15:2616
|
11 | 30 | Trắng |
Thứ Ba. Cv 16:22-34; Tv 138:1-2,2-3,7-8; Ga 16:5-11
|
12 | 1/4 | Trắng |
Thứ Tư. Cv 17:15,2218; Tv 148:1-2,11-12,12-14,14; Ga 16:12-15
|
13 | 2 | Trắng | Thứ Năm. Lễ Thăng Thiên (lễ trọng) |
14 | 3 | Đỏ |
Thứ Sáu. Thánh Matthia, Tông Đồ (lễ kính)
Cv 18:9-18; Tv 47:2-3,4-5,6-7; Ga 16:20-23
|
15 | 4 | Trắng |
Thứ Bảy. Cv 18:23-28; Tv 47:2-3,8-9,10; Ga 16:23-28
|
16 | 5 | Trắng |
Chúa Nhật VII Phục Sinh
Cv 1:15-17,20,20-26; Tv 103:1-2,11-12,19-20; 1 Ga 4:11-16; Ga 17:11-19
|
17 | 6 | Trắng |
Thứ Hai. Cv 19:1-8; Tv 68:2-3,4-5,6-7; Ga 16:29-33
|
18 | 7 | Trắng |
Thứ Ba. Cv 20:17-27; Tv 68:10-11,20-21; Ga 17:1-11
|
19 | 8 | Trắng |
Thứ Tư. Cv 20:28-38; Tv 68:29-30,33-35,35-36; Ga 17:11-19
|
20 | 9 | Trắng |
Thứ Năm. Cv 22:30; Tv 16:1-2,5,7-8,9-10,11; Ga 17:20-26
|
21 | 10 | Trắng |
Thứ Sáu. Cv 25:13-21; Tv 103:1-2,11-12,19-20; Ga 21:15-19
|
22 | 11 | Trắng |
Thứ Bảy. Cv 28:16-20,30-31; Tv 11:4,5,7; Ga 21:20-25
|
23 | 12 | Đỏ |
Chúa Nhật. Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống
St 11:1-9; Xh 19:3-8,16-20; Ed 37:1-14; Ge 3:1-5; Tv 104:1-2,24-35,27-28,29-30; Rm 8:22-27; Ga 7:37-39-2; Tv 104:1-24,29-30,31-34; 1 Cr 12:3-7,12-13; Ga 20:19-23; Cv 2:1-11; Tv 104:1-24,29-30,31-34; Gl 5:16-25; Ga 15:26-27
|
24 | 13 | Xanh |
Thứ Hai. Hc 17:19-27; Tv 32:1-2,5,6,7; Mc 10:17-27
|
25 | 14 | Xanh |
Thứ Ba. Hc 35:1-12; Tv 50:5-6,7-8,14,23; Mc 10:28-31
|
26 | 15 | Trắng |
Thứ Tư. Thánh Philip Neri, Lm (lễ nhớ)
Hc 36:1,5-6,10-17; Tv 79:8,9,11,13; Mc 10:32-45
|
27 | 16 | Xanh |
Thứ Năm. Hc 42:15-25; Tv 33:2-3,4-5,6-7,8-9; Mc 10:46-52
|
28 | 17 | Xanh |
Thứ Sáu. Hc 44:1,9-13; Tv 149:1-2,3-4,5-6,9; Mc 11:11-26
|
29 |
18 | Xanh |
Thứ Bảy. Hc 51:12-20; Tv 19:8,9,10,11; Mc 11:27-33
|
30 |
19 | Trắng |
Chúa Nhật Lễ Chúa Ba Ngôi
Đnl 4:32-34,39-40; Tv 33:4-5,6-9,18-19,20-22; Rm 8:14-17; Mt 28:16-20
|
31 |
20 | Trắng |
Thứ Hai. Đức Mẹ thăm viếng Bà Thánh Isave (lễ kính)
Tb 1:1-2; Tv 112:1-2,34,5-6; Mc 12:1-12
|
Lịch Công Giáo Tháng 06/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 21/4 | Đỏ |
Thứ Ba. Thánh Justin, Tđ
Tb 2:9-14; Tv 112:1-2,7-8,9; Mc 12:13-17
|
2 | 22 | Xanh |
Thứ Tư. Tb 3:1-11,16; Tv 25:2-4,4-5,6-7,8-9; Mc 12:18-27
|
3 | 23 | Đỏ |
Thứ Năm. Thánh Charles Lwanga và các bạn tử đạo (lễ nhớ)
Tb 6:11; Tv 128:1-2,3,4-5; Mc 12:28-34
|
4 | 24 | Xanh |
Thứ Sáu. Tb 11:5-15; Tv 146:2,7,8-9,9-10; Mc 12:35-37
|
5 | 25 | Đỏ |
Thứ Bảy. Thánh Boniface, Gmtđ (lễ nhớ)
Tb 12:1,5-15,20; Tb 13:2,6; Mc 12:38-44
|
6 | 26 | Trắng |
Chúa Nhật. Lễ Mình Máu Thánh Chúa
Xh 24:3-8; Tv 116:12-13,15-16,17-18; Dt 9:11-15; Mc 14:12-16,22-26
|
7 | 27 | Xanh |
Thứ Hai. 2 Cr 1:1-7; Tv 34:2-3,4-5,6-7,8-9; Mt 5:1-12
|
8 | 28 | Xanh |
Thứ Ba. 2 Cr 1:18-22; Tv 119:129,130,131,132,133,135; Mt 5:13-16
|
9 | 29 | Xanh |
Thứ Tư. 2 Cr 3:4-11; Tv 99:5,6,7,8,9; Mt 5:17-19
|
10 | 1/5 | Xanh |
Thứ Năm. 2 Cr 3:15; 2 Cr 4:1,3-6; Tv 85:9-10,11-12,12-13; Mt 5:20-26
|
11 | 2 | Trắng |
Thứ Sáu. Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu (lễ trọng)
2 Cr 4:7-15; Tv 116:10-11,15-16,17-18; Mt 5:27-32
|
12 | 3 | Trắng |
Thứ Bảy. Lễ Trái Tim Vô Nhiễm Đức Mẹ (lễ nhớ)
2 Cr 5:14-21; Tv 103:1-2,3-4,8-9,11-12; Mt 5:33-37
|
13 | 4 | Xanh |
Chúa Nhật XI Quanh Năm
Ed 17:22-24; Tv 92:2-3,13-14,15-16; 2 Cr 5:6-10; Mc 4:26-34
|
14 | 5 | Xanh |
Thứ Hai. 2 Cr 6:1-10; Tv 98:1,2-3,3-4; Mt 5:38-42
|
15 | 6 | Xanh |
Thứ Ba. 2 Cr 8:1-9; Tv 146:2,5-6,7,8-9; Mt 5:43-48
|
16 | 7 | Xanh |
Thứ Tư. 2 Cr 9:6-11; Tv 112:1-2,3-4,9; Mt 6:1-6,16-18
|
17 | 8 | Xanh |
Thứ Năm. 2 Cr 11:1-11; Tv 111:1-2,3-4,7-8; Mt 6:7-15
|
18 | 9 | Xanh |
Thứ Sáu. 2 Cr 11:18,21-30; Tv 34:2-3,4-5,6-7; Mt 6:19-23
|
19 | 10 | Xanh |
Thứ Bảy. 2 Cr 12:1-10; Tv 34:8-9,10-11,12-13; Mt 6:24-34
|
20 | 11 | Xanh |
Chúa Nhật XII Quanh Năm
G 38:1,8-11; Tv 107:23-24,25-26,28-29,30-31; 2 Cr 5:14-17; Mc 4:35-41
|
21 | 12 | Trắng |
Thứ Hai. Thánh Aloysius Gonzaga, Tu Sĩ (lễ nhớ)
St 12:1-9; Tv 33:12-13,18-19,20,22; Mt 7:1-5
|
22 | 13 | Xanh |
Thứ Ba. St 13:2,5-18; Tv 15:2-3,3-4,5; Mt 7:6,12-14
|
23 | 14 | Xanh |
Thứ Tư. St 15:1-12,17-18; Tv 105:1-2,3-4,6-7,8-9; Mt 7:15-20
|
24 | 15 | Trắng |
Thứ Năm. Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả (lễ trọng)
St 16:1-12,15-16; Tv 7:21-29
|
25 | 16 | Xanh |
Thứ Sáu. St 17:1,9-10,15-22; Tv 128:1-2,3,4-5; Mt 8:1-4
|
26 | 17 | Xanh |
Thứ Bảy. St 18:1-15; Lc 1:46-47,48-49,50,53,54-55; Mt 8:5-17
|
27 | 18 | Xanh |
Chúa Nhật XIII Quanh Năm
Kn 1:13-15,2; Tv 30:2-4,5-6,11-12-13; 2 Cr 8:7,9,13-15; Mc 5:21-43; Mc 5:21-24,35-43
|
28 | 19 | Đỏ |
Thứ Hai. Thánh Irenaeus, Gmtđ (lễ nhớ)
St 18:16-33; Tv 103:1-2,3-4,8-9,10-11; Mt 8:18-22
|
29 |
20 | Đỏ |
Thứ Ba. Thánh Phêrô và Phaolô, Tông Đồ (lễ trọng)
St 19:15-29; Tv 26:2-3,9-10,11-12; Mt 8:23-27
|
30 |
21 | Xanh |
Thứ Tư. St 21:5,8-20; Tv 34:7-8,10-11,12-13; Mt 8:28-34
|
Lịch Công Giáo Tháng 07/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 22/5 | ||
2 | 23 | ||
3 | 24 | ||
4 | 25 | ||
5 | 26 | ||
6 | 27 | ||
7 | 28 | ||
8 | 29 | ||
9 | 30 | ||
10 | 1/6 | ||
11 | 2 | ||
12 | 3 | ||
13 | 4 | ||
14 | 5 | ||
15 | 6 | ||
16 | 7 | ||
17 | 8 | ||
18 | 9 | ||
19 | 10 | ||
20 | 11 | ||
21 | 12 | ||
22 | 13 | ||
23 | 14 | ||
24 | 15 | ||
25 | 16 | ||
26 | 17 | ||
27 | 18 | ||
28 | 19 | ||
29 |
20 | ||
30 |
21 | ||
31 |
22 |
Lịch Công Giáo Tháng 08/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 23/6 | ||
2 | 24 | ||
3 | 25 | ||
4 | 26 | ||
5 | 27 | ||
6 | 28 | ||
7 | 29 | ||
8 | 1/7 | ||
9 | 2 | ||
10 | 3 | ||
11 | 4 | ||
12 | 5 | ||
13 | 6 | ||
14 | 7 | ||
15 | 8 | ||
16 | 9 | ||
17 | 10 | ||
18 | 11 | ||
19 | 12 | ||
20 | 13 | ||
21 | 14 | ||
22 | 15 | ||
23 | 16 | ||
24 | 17 | ||
25 | 18 | ||
26 | 19 | ||
27 | 20 | ||
28 | 21 | ||
29 |
22 | ||
30 |
23 | ||
31 |
24 |
Lịch Công Giáo Tháng 09/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 25/7 | ||
2 | 26 | ||
3 | 27 | ||
4 | 28 | ||
5 | 29 | ||
6 | 30 | ||
7 | 1/8 | ||
8 | 2 | ||
9 | 3 | ||
10 | 4 | ||
11 | 5 | ||
12 | 6 | ||
13 | 7 | ||
14 | 8 | ||
15 | 9 | ||
16 | 10 | ||
17 | 11 | ||
18 | 12 | ||
19 | 13 | ||
20 | 14 | ||
21 | 15 | ||
22 | 16 | ||
23 | 17 | ||
24 | 18 | ||
25 | 19 | ||
26 | 20 | ||
27 | 21 | ||
28 | 22 | ||
29 |
23 | ||
30 |
24 |
Lịch Công Giáo Tháng 10/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 25/8 | ||
2 | 26 | ||
3 | 27 | ||
4 | 28 | ||
5 | 29 | ||
6 | 1/9 | ||
7 | 2 | ||
8 | 3 | ||
9 | 4 | ||
10 | 5 | ||
11 | 6 | ||
12 | 7 | ||
13 | 8 | ||
14 | 9 | ||
15 | 10 | ||
16 | 11 | ||
17 | 12 | ||
18 | 13 | ||
19 | 14 | ||
20 | 15 | ||
21 | 16 | ||
22 | 17 | ||
23 | 18 | ||
24 | 19 | ||
25 | 20 | ||
26 | 21 | ||
27 | 22 | ||
28 | 23 | ||
29 |
24 | ||
30 |
25 | ||
31 |
26 |
Lịch Công Giáo Tháng 11/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 27/9 | ||
2 | 28 | ||
3 | 29 | ||
4 | 30 | ||
5 | 1/10 | ||
6 | 2 | ||
7 | 3 | ||
8 | 4 | ||
9 | 5 | ||
10 | 6 | ||
11 | 7 | ||
12 | 8 | ||
13 | 9 | ||
14 | 10 | ||
15 | 11 | ||
16 | 12 | ||
17 | 13 | ||
18 | 14 | ||
19 | 15 | ||
20 | 16 | ||
21 | 17 | ||
22 | 18 | ||
23 | 19 | ||
24 | 20 | ||
25 | 21 | ||
26 | 22 | ||
27 | 23 | ||
28 | 24 | ||
29 |
25 | ||
30 |
26 |
Lịch Công Giáo Tháng 12/2021
DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | ÁO LỄ | THÁNH LỄ – BÀI ĐỌC |
1 | 27/10 | ||
2 | 28 | ||
3 | 29 | ||
4 | 1/11 | ||
5 | 2 | ||
6 | 3 | ||
7 | 4 | ||
8 | 5 | ||
9 | 6 | ||
10 | 7 | ||
11 | 8 | ||
12 | 9 | ||
13 | 10 | ||
14 | 11 | ||
15 | 12 | ||
16 | 13 | ||
17 | 14 | ||
18 | 15 | ||
19 | 16 | ||
20 | 17 | ||
21 | 18 | ||
22 | 19 | ||
23 | 20 | ||
24 | 21 | ||
25 | 22 | ||
26 | 23 | ||
27 | 24 | ||
28 | 25 | ||
29 |
26 | ||
30 |
27 |